hiến thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiến thân+
- Sacrifice one's life
- Hiến thân cho đất nước
To sacrifice one's life to the country
- Hiến thân cho đất nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiến thân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiến thân":
hiền thần hiến thân hiện thân - Những từ có chứa "hiến thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 719